ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 1 Topic Pocket park: Bài mẫu & từ vựng

"Pocket park" trong IELTS Speaking Part 1 thường được hỏi trong các câu hỏi về công viên hoặc không gian xanh ở thành phố. Các câu hỏi có thể liên quan đến việc bạn có thích công viên, có thường xuyên đi công viên không, công viên ở nơi bạn sống có thể được cải thiện như thế nào. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Pocket park  trong kỳ thi IELTS.

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Pocket park

Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Pocket park. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Pocket park: 

  • Do you like parks? (Bạn có thích công viên không?)

  • Do you often go to parks? (Bạn có thường xuyên đi công viên không?)

  • When was the last time you went to a park? (Lần cuối bạn đi công viên là khi nào?)

  • What do people often do in parks? (Mọi người thường làm gì trong công viên?)

  • Do you think parks are important in cities? (Bạn có nghĩ công viên quan trọng trong thành phố không?)

  • How can parks be improved? (Công viên có thể được cải thiện bằng cách nào?)

  • Is there a park near your house? (Có công viên nào gần nhà bạn không?)

  • Would you like to change anything about the park? (Bạn có muốn thay đổi điều gì về công viên không?)

  • What do you like to do when visiting a park? (Bạn thích làm gì khi đến công viên?)

  • How have parks changed today compared to the time you were a kid? (Công viên ngày nay đã thay đổi như thế nào so với khi bạn còn nhỏ?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Pocket park
Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Pocket park

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Pocket park - IELTS Speaking Part 1

2.1. Do you like parks?

Do you like parks? (Bạn có thích công viên không?)

Definitely! I really enjoy spending time in parks because they’re peaceful and full of greenery. It’s a great place to unwind, get some fresh air, or hang out with friends after class. I think parks make the city feel more relaxing and livable.

(Chắc chắn rồi! Tôi rất thích dành thời gian ở công viên vì nơi đó yên bình và tràn ngập cây xanh. Đây là chỗ tuyệt vời để thư giãn, hít thở không khí trong lành hoặc tụ tập với bạn bè sau giờ học. Tôi nghĩ công viên khiến thành phố trở nên thoải mái và đáng sống hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • greenery: cây xanh, thảm thực vật

  • unwind: thư giãn

  • fresh air: không khí trong lành

  • livable: đáng sống

2.2. Do you often go to parks?

Do you often go to parks? (Bạn có thường xuyên đi công viên không?)

Yes, quite often. There’s a small park near my house, so I usually go there in the late afternoon to take a walk or just sit and listen to music. It’s a nice way to clear my mind after a long day, and sometimes I even go jogging with my friends on weekends.

(Có, khá thường xuyên. Gần nhà tôi có một công viên nhỏ, nên tôi thường đến đó vào buổi chiều muộn để đi dạo hoặc ngồi nghe nhạc. Đó là cách tuyệt vời để thư giãn đầu óc sau một ngày dài, và đôi khi tôi còn chạy bộ cùng bạn bè vào cuối tuần.)

Vocabulary ghi điểm:

  • take a walk: đi dạo

  • clear my mind: thư giãn đầu óc

  • jogging: chạy bộ chậm

Do you often go to parks?

2.3. When was the last time you went to a park?

When was the last time you went to a park? (Lần cuối bạn đi công viên là khi nào?)

The last time I went to a park was about two weeks ago. I had a bit of free time after finishing an assignment, so I decided to take a walk in a nearby park. It was really peaceful, I just listened to music, watched people exercising, and enjoyed the fresh air. That short break helped me recharge and feel more focused afterwards.

(Lần gần nhất tôi đi công viên là khoảng hai tuần trước. Sau khi làm xong một bài tập, tôi có chút thời gian rảnh nên quyết định đi dạo ở công viên gần nhà. Nơi đó rất yên bình, tôi chỉ nghe nhạc, ngắm mọi người tập thể dục và tận hưởng không khí trong lành. Khoảng nghỉ ngắn đó giúp tôi nạp lại năng lượng và tập trung hơn sau đó.)

Vocabulary ghi điểm:

  • assignment: bài tập (ở trường/đại học)
    peaceful: yên bình

  • recharge: nạp lại năng lượng

  • focused: tập trung

2.4. What do people often do in parks?

What do people often do in parks? (Mọi người thường làm gì ở công viên?)

In my country, people do lots of different things in parks. Some go jogging or do morning exercises, while others simply sit and chat with friends. You can also see families having picnics or kids riding bikes around. Parks are really social places where people can relax and enjoy nature at the same time.

(Ở nước tôi, mọi người làm rất nhiều hoạt động khác nhau trong công viên. Một số người đi chạy bộ hoặc tập thể dục buổi sáng, trong khi những người khác chỉ ngồi trò chuyện với bạn bè. Bạn cũng có thể thấy các gia đình đi dã ngoại hoặc trẻ con đạp xe vòng quanh. Công viên thực sự là nơi để mọi người thư giãn và hòa mình vào thiên nhiên.)

Vocabulary ghi điểm:

  • jogging: chạy bộ

  • picnic: dã ngoại

  • social place: nơi tụ tập, giao lưu

  • enjoy nature: tận hưởng thiên nhiên

Test IELTS Online 

2.5. Do you think parks are important in cities?

Do you think parks are important in cities? (Bạn có nghĩ rằng công viên quan trọng trong các thành phố không?)

I’d say yes. Parks are essential for keeping cities balanced and pleasant to live in. They provide people with open spaces to relax, exercise, and spend time outdoors, which helps reduce stress from the fast-paced urban lifestyle. Plus, green areas make cities look more attractive and help clean the air to some extent.

(Tôi nghĩ là có. Công viên rất cần thiết để giúp các thành phố cân bằng và dễ chịu hơn. Chúng mang đến không gian mở để mọi người thư giãn, tập thể dục và ra ngoài trời, giúp giảm căng thẳng do nhịp sống đô thị nhanh. Thêm vào đó, các mảng xanh khiến thành phố trông đẹp hơn và phần nào cải thiện chất lượng không khí.)

Vocabulary ghi điểm:

  • balanced: cân bằng
    pleasant: dễ chịu

  • fast-paced: nhịp sống nhanh

  • to some extent: ở một mức độ nào đó

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Plants: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.6. How can parks be improved?

How can parks be improved? (Làm thế nào để công viên có thể được cải thiện?)

I think parks could be improved by making them more creative and enjoyable. Instead of just having trees and walking paths, they could organize weekend events or outdoor movie nights to bring people together. Adding more green areas with flowers or art installations would also make parks feel more lively and inspiring.

(Tôi nghĩ công viên có thể được cải thiện bằng cách khiến chúng sáng tạo và thú vị hơn. Thay vì chỉ có cây cối và lối đi bộ, họ có thể tổ chức các sự kiện cuối tuần hoặc chiếu phim ngoài trời để gắn kết mọi người. Việc bổ sung thêm không gian xanh với hoa hoặc các tác phẩm nghệ thuật cũng sẽ giúp công viên trở nên sinh động và truyền cảm hứng hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • creative: sáng tạo

  • outdoor movie nights: chiếu phim ngoài trời

  • inspiring: truyền cảm hứng

  • lively: sinh động, đầy sức sống

How can parks be improved?

2.7. How have parks changed today compared to the time you were a kid?

How have parks changed today compared to the time you were a kid? (Công viên ngày nay đã thay đổi thế nào so với khi bạn còn nhỏ?)

Parks have definitely improved a lot since I was a kid. In the past, most parks were quite simple,  just some grass, a few benches, and maybe a small playground. But now, they’re much cleaner, better maintained, and have more facilities like outdoor gyms, walking paths, and areas for community activities. I think they’ve become more enjoyable and accessible for everyone.

(Các công viên chắc chắn đã được cải thiện rất nhiều so với hồi tôi còn nhỏ. Trước đây, hầu hết đều khá đơn giản, chỉ có bãi cỏ, vài chiếc ghế đá và có thể là khu vui chơi nhỏ. Nhưng bây giờ, công viên sạch sẽ hơn, được chăm sóc tốt hơn và có thêm nhiều tiện ích như khu tập thể dục ngoài trời, đường đi bộ và khu hoạt động cộng đồng. Tôi nghĩ chúng đã trở nên thú vị và dễ tiếp cận hơn với mọi người.)

Vocabulary ghi điểm:

  • maintained: được bảo dưỡng, chăm sóc

  • facilities: tiện ích

  • accessible: dễ tiếp cận

  • community activities: hoạt động cộng đồng

>>> XEM THÊM: 

3. Từ vựng Topic Pocket park - IELTS Speaking Part 1

3.1. Từ vựng Topic Pocket park

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Pocket park, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ / Cụm từ

Nghĩa 

Ví dụ 

pocket park

công viên nhỏ (giữa khu dân cư hoặc đô thị)

Many people visit the pocket park during lunch breaks. (Nhiều người ghé công viên nhỏ vào giờ nghỉ trưa.)

green space

không gian xanh

Pocket parks provide valuable green spaces in crowded cities. (Công viên nhỏ mang lại không gian xanh quý giá trong các thành phố đông đúc.)

urban area

khu vực đô thị

Building pocket parks in urban areas helps improve residents’ well-being. (Xây công viên nhỏ trong khu đô thị giúp cải thiện sức khỏe tinh thần của người dân.)

community gathering

nơi tụ họp cộng đồng

The pocket park serves as a community gathering spot for neighbors. (Công viên nhỏ là nơi tụ họp của cư dân quanh khu.)

recreational activities

hoạt động giải trí

People can enjoy recreational activities like reading or yoga in pocket parks. (Mọi người có thể đọc sách hoặc tập yoga trong công viên nhỏ.)

greenery

cây xanh, thảm thực vật

Adding more greenery helps reduce air pollution. (Thêm cây xanh giúp giảm ô nhiễm không khí.)

benches

ghế dài

There are several benches where people can sit and relax. (Có nhiều ghế dài để mọi người ngồi nghỉ ngơi.)

walking path

lối đi bộ

The walking path is surrounded by trees and flowers. (Lối đi bộ được bao quanh bởi cây và hoa.)

shade

bóng mát

Trees provide shade for people to rest on sunny days. (Cây tạo bóng mát cho mọi người nghỉ ngơi vào ngày nắng.)

maintain

duy trì, bảo dưỡng

Volunteers help maintain the pocket park every weekend. (Các tình nguyện viên giúp bảo dưỡng công viên nhỏ mỗi cuối tuần.)

biodiversity

đa dạng sinh học

Pocket parks support urban biodiversity by attracting birds and insects. (Công viên nhỏ hỗ trợ đa dạng sinh học bằng cách thu hút chim và côn trùng.)

eco-friendly

thân thiện với môi trường

Pocket parks promote an eco-friendly lifestyle. (Công viên nhỏ thúc đẩy lối sống thân thiện với môi trường.)

revitalise

làm hồi sinh, tái sinh

The new pocket park revitalised the old neighborhood. (Công viên nhỏ mới đã làm hồi sinh khu phố cũ.)

>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Pocket park

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Pocket park:

Cụm từ / Idiom

Nghĩa 

Ví dụ

breathe new life into (a city/area)

thổi luồng sinh khí mới vào (một khu vực/thành phố)

Pocket parks can breathe new life into dull urban areas. (Công viên nhỏ có thể thổi luồng sinh khí mới vào những khu đô thị buồn tẻ.)

get away from the hustle and bustle

tránh xa sự ồn ào, náo nhiệt

I often go to a pocket park to get away from the hustle and bustle of city life. (Tôi thường đến công viên nhỏ để tránh xa sự ồn ào của cuộc sống thành thị.)

recharge one’s batteries

nạp lại năng lượng

Spending time in a pocket park helps me recharge my batteries after a long day. (Dành thời gian ở công viên nhỏ giúp tôi nạp lại năng lượng sau một ngày dài.)

a breath of fresh air

làn gió mới, sự tươi mới

Pocket parks are a breath of fresh air in concrete jungles. (Công viên nhỏ là làn gió mới giữa những khu đô thị bê tông.)

in the heart of the city

ngay giữa lòng thành phố

There’s a lovely pocket park in the heart of the city. (Có một công viên nhỏ xinh ngay giữa lòng thành phố.)

take a stroll

đi dạo

Locals love to take a stroll in pocket parks during the evening. (Người dân địa phương thích đi dạo trong công viên nhỏ vào buổi tối.)

soak up the atmosphere

tận hưởng bầu không khí

Visitors can soak up the peaceful atmosphere in pocket parks. (Khách ghé thăm có thể tận hưởng không khí yên bình trong công viên nhỏ.)

slow down the pace of life

làm chậm nhịp sống

Pocket parks allow people to slow down the pace of life for a moment. (Công viên nhỏ giúp mọi người làm chậm nhịp sống lại đôi chút.)

be surrounded by greenery

được bao quanh bởi cây xanh

I love being surrounded by greenery when I visit a pocket park. (Tôi thích được bao quanh bởi cây xanh khi đến công viên nhỏ.)

escape from daily stress

thoát khỏi căng thẳng hàng ngày

Spending time in a pocket park is a great way to escape from daily stress. (Dành thời gian ở công viên nhỏ là cách tuyệt vời để thoát khỏi căng thẳng hằng ngày.)

>>> XEM THÊM: 

4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Pocket park trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!

Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Pocket park giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về không gian xanh đô thị, các hoạt động ngoài trời và lối sống gần gũi với thiên nhiên. Chủ đề này không chỉ giúp bạn rèn luyện khả năng diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc một cách tự nhiên, linh hoạt, mà còn thể hiện phong cách sống hiện đại và ý thức bảo vệ môi trường qua lời nói. Hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để nâng cao phản xạ tiếng Anh và tự tin đạt band điểm IELTS Speaking như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác